Kinh Tạ Ơn bắt đầu với phần đối thoại: “Chúa ở cùng anh chị em; Hãy nâng tâm hồn lên; Hãy tạ ơn Chúa là Thiên Chúa chúng ta.” Trong phần đầu này, chúng ta gặp gỡ những yếu tố của truyền thống phụng vụ Do-thái và Ki-tô Giáo cổ xưa. Mục đích của đối thoại đầu Kinh Tạ Ơn là giúp Dân Chúa ý thức tính cộng đồng và liên kết với vị chủ lễ; đồng thời cho thấy rằng Kinh Tạ Ơn không chỉ là việc làm của vị chủ tế, mà còn được coi như là lời nguyện của cả cộng đoàn. Đối thoại kết thúc với lời mời gọi tạ ơn là nội dung chính của toàn cả lời kinh và cả Thánh Lễ.
Sau phần đối thoại là Lời Tiền Tụng - phần chúc tụng chính -, nơi mà sự cảm tạ được nêu lên cụ thể. Thật vậy, Thiên Chúa đáng được chúc tụng luôn luôn và ở khắp mọi nơi. Người là Chúa, là “Đấng thánh”; từ bản thể là “Thiên Chúa vĩnh cửu uy quyền.” Tiếp theo Lời Tiền Tụng là lời tung hô Thánh! Thánh! Chí Thánh! (Sanctus). Linh mục và cộng đoàn đọc hay hát chung phần này (55b; 168).
Con người không có quyền tự ý sử dụng các hành động cứu độ của Thiên Chúa, mà chỉ có thể cầu xin. Chính vì thế, tiếp theo sau Sanctus, linh mục dang tay đọc hay hát Kinh Cầu Xin Chúa Thánh Thần (Epiklese). Đây là lời cầu xin Thiên Chúa ban Thánh Thần xuống trên bánh rượu, để biến đổi thành Mình và Máu Đức Giê-su Ki-tô, “đem lại ơn cứu độ cho những ai lãnh nhận” (55c). Khi đọc, linh mục chủ lễ đặt hai tay trên lễ vật và làm một dấu Thánh Giá. Lời cầu xin này trải dài trên của lễ và trên cộng đoàn, với ước mong Chúa Thánh Thần biến đổi lễ vật và cuộc đời các tín hữu.
Trong Lời Truyền Phép kế tiếp, linh mục tường thuật lại việc lập bí tích Thánh Thể và thực thi những điều chính Đức Ki-tô đã truyền dạy các Tông Đồ trong bữa tiệc sau hết. Khi ấy, Người cầm lấy bánh, dâng lời chúc tụng tạ ơn, rồi bẻ ra và nói: “Anh em cầm lấy mà ăn, đây là Mình Thầy, hiến tế vì anh em; anh em hãy làm như Thầy vừa làm để tưởng nhớ đến Thầy.” Cũng thế, cuối bữa ăn, Người nâng chén và nói: “Đây là chén Máu Thầy, Máu đổ ra để lập Giao Ước Mới; mỗi khi uống, anh em hãy làm như Thầy vừa làm để tưởng nhớ đến Thầy” (1 Cr 11,23-25). Vào thời Trung cổ, Lời Truyền Phép được bao quanh bằng nhiều cử chỉ long trọng như: xông hương, rung chuông, quỳ gối chiêm ngưỡng. Việc nâng cao Bánh Thánh và Chén Thánh đến từ lòng đạo đức khao khát ngắm nhìn Thánh Thể thời đó, khoảng từ năm 1200.
Hay còn gọi là Kinh Nguyện Thánh Thể, được bắt đầu bằng lời Tiền Tụng và kết thúc với Vinh Tụng Cạ, trước Kinh Lạy Cha. Kinh Tạ Ơn là “điểm trung tâm và cao nhất” của Thánh Lễ, bao gồm nhiều kinh và nghi thức ngắn như những phiên khúc của một bài hát. “Ý nghĩa của lời cầu nguyện này là toàn thể cộng đoàn tín hữu kết hiệp với Đức Ki-tô mà tuyên xưng những kỳ công của Thiên Chúa và hiến dâng hy lễ” (54).
Phụng vụ Rô-ma gọi phần này là canon, nghĩa là “phần chính” và không cho phép thay đổi gì cả. Ở các Giáo Hội Đông Phương, Kinh Tạ Ơn được trình bày bằng nhiều hình thức khác nhau. Mặt khác, nhiều lý do thần học và thực tiễn khác dẫn đến những thói quen lạ kỳ vào thời Trung cổ, như chỉ cho phép đọc thầm phần Kinh Tạ Ơn sau Lời Tiền Tụng và Sanctus. Luật đọc thầm này được giữ mãi đến Công Đồng Vatican II. Cộng đoàn tham dự lễ hoặc đã không nghe hay không hiểu kinh này, vì kinh được đọc bằng tiếng La-tinh. Nguyên nhân cũng vì Canon được coi là một phần đầy tính huyền nhiệm, do “lời truyền phép” trong đó có sức mạnh “thần thánh” biến đổi bánh thành Mình Thánh và rượu thành Máu Thánh Đức Ki-tô.
Cho đến năm 1968, nghĩa là hơn 1500 năm, phụng vụ Rô-ma chỉ dùng Kinh Tạ Ơn I mà thôi, còn được gọi là Lễ Quy Rô-ma. Lời kinh này là một cấu trúc nghệ thuật rõ ràng và oai nghiêm, bao gồm nhiều đoạn ngắn độc lập kết hợp với nhau một cách đối xứng, chung quanh lời truyền phép và lời tưởng niệm ở giữa Kinh Nguyện Thánh Thể. Công Đồng Vatican II cho sử dụng thêm các kinh khác. Kinh Tạ Ơn II là kinh ngắn nhất, được soạn theo một kinh của Hippolit đã có từ đầu thế kỷ 3. Kinh Tạ ơn III phát triển rộng ý tưởng hy lễ. Kinh Tạ Ơn IV chứa đựng nhiều yếu tố của phụng vụ Basilius (Đông Phương): trình bày lịch sử cứu độ từ tạo thiên lập địa cho đến biến cố cứu độ Giáng Sinh, Phục Sinh, Quang Lâm và Hiện Xuống. Ngoài ra, còn có thêm nhiều Kinh Tạ Ơn khác cho dịp hội họp, cho Thánh Lễ hòa giải, cho Thánh Lễ trẻ em.
Hình thức Kinh Tạ Ơn xuất phát từ lời chúc lành tại bàn ăn của người Do-thái, được nhắc lại nhiều lần trong Cựu Ước, và là một đặc trưng cho lòng đạo đức của Dân Riêng. Qua việc kể lại những kỳ công hay ơn phúc, họ chúc tụng Đấng Tạo Hóa đã che chở và đồng thời xin Chúa tiếp tục giữ gìn dân tộc họ. Khi lập phép Thánh Thể, Đức Ki-tô cũng đọc lời tạ ơn chúc tụng trên lễ phẩm; bẻ ra và trao cho các môn đệ với lời giải thích cho một thực tại và ý nghĩa mới: “Này là Mình Ta; này là Máu Ta.” Lời Tạ ơn này là việc làm đặc biệt của Thánh lễ, điều mà cộng đoàn các Tông Đồ đã tiếp tục thực hiện sau khi Đức Ki-tô phục sinh và lên trời.